STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | ftu02 THPT An Phước - Ninh Thuận |
Đại học Kinh tế TPHCM
|
6,75 | 8,25 | 8,25 | 0,00 | D |
23,25
![]() |
2 | eyessmiling THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp - TP Hồ Chí Minh |
Đại học Kinh tế TPHCM
|
7,50 | 7,75 | 8,25 | 0,00 | A |
23,50
![]() |
3 | yysngochuyen THPT Trần Quang Diệu - Quảng Ngãi |
Đại học Kinh tế TPHCM
|
6,25 | 7,75 | 8,25 | 0,00 | D |
22,25
![]() |
4 | phonglinh78 THPT Quang Trung An Khê - Gia Lai |
Đại học Kinh tế TPHCM
|
7,25 | 8,50 | 7,00 | 0,00 | A |
22,75
![]() |
5 | vanhero97 THPT Hải Lăng - Quảng Trị |
Đại học Kinh tế TPHCM
|
7,50 | 7,75 | 8,00 | 0,00 | A1 |
23,25
![]() |