STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | mokker30@gmail.com THPT Tiên Lãng - Hải Phòng |
Học viện kĩ thuật quân sự
|
9,00 | 8,50 | 9,00 | 0,50 | A |
27,00
![]() |
2 | tuananh0603,mathvie12 |
Học viện Kĩ thuật Quân sự
|
9,00 | 9,00 | 8,50 | 0,00 | A |
26,50
![]() |
3 | dangtrong1997 THPT Tây Thụy Anh - Thái Bình |
Học viện Kĩ thuật Quân Sự
|
8,00 | 9,00 | 8,75 | 0,00 | A |
25,75
![]() |
4 | CHAC_AIDOSEVE BTVH CĐKT Cao Thắng - Hồ Chí Minh |
Học viện Kĩ thuật Quân Sự
|
9,00 | 9,50 | 8,50 | 0,00 | A |
27,00
![]() |