STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | thuythu9 |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | 24,75 | |
2 | VõHồngBửu |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,50 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | A1 | 25,25 |
3 | bluestar1410 THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu - An Giang |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,25 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | A1 | 24,75 |
4 | danhluong22 THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,00 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | D | 25,50 |
5 | dinhminhthu1997@gmail.com THPT Gia Bình 1 - Bắc Ninh |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
7,75 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | A1 | 25,50 |
6 | anhthunguyentran THPT Nguyễn Duy Hiệu - Quảng Nam |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,00 | 6,75 | 8,75 | 0,00 | D | 23,50 |
7 | hoangpu_96 THPT Tân Châu - Tây Ninh |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,75 | 7,75 | 8,50 | 0,00 | A | 25,00 |
8 | Trang264 THPT Hải Lăng - Quảng Trị |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,00 | 8,25 | 9,25 | 0,00 | D | 25,50 |
9 | thuylinh1141 THPT Châu Thành - Hồ Chí Minh |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
7,75 | 8,25 | 9,00 | 0,00 | A1 | 25,00 |
10 | ann_0110 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa-Vũng Tàu |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
7,50 | 8,50 | 9,75 | 0,00 | D | 25,75 |
11 | ntannghia9411@gmail.com THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa -Vũng Tàu |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
7,00 | 7,50 | 9,25 | 0,00 | D | 23,75 |
12 | NBA1 |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,25 | 8,00 | 9,00 | 0,00 | A1 | 25,25 |
13 | thanhtl113 THPT Bình Long - Bình Phước |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
7,50 | 8,75 | 9,25 | 0,00 | A | 25,50 |
14 | hlbaohang@gmail.com THPT Phan Bội Châu - Đắk Lắk |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,25 | 7,50 | 8,00 | 0,00 | D | 23,75 |