STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | quyen25 THPT Nho Quan B - Ninh Bình |
Đại Học Dược Hà Nội
|
8,75 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A | 26,00 |
2 | xuanquynh97 THCS Tôn Quang Phiệt - Nghệ An |
Đại học Dược Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,50 | 1,00 | A | 26,50 |
3 | chonloctunhien |
Đại học dược Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 7,75 | 0,00 | A | 25,25 |
4 | Ha781997 THPT Lê Lợi - Thanh Hoá |
Đại học Dược Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | A | 25,00 |
5 | minhbka22@gmail.com THPT Hậu Lộc 3 - Thanh Hoá |
Đại học Dược Hà Nội
|
8,25 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A | 25,00 |
6 | huonglylc_19 THPT Chuyên tỉnh Lào Cai - Lào Cai |
Đại học Dược Hà Nội
|
8,00 | 8,75 | 8,75 | 1,50 | A | 27,00 |
7 | lehonghuong1910 THPT Lê Lợi - Thanh Hoá |
Đại học Dược Hà Nội
|
8,50 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A | 25,75 |