STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | trinhthenamson@gmail.com THPT Mỹ Đức A - Hà Nội |
Đại Học Phòng cháy chữa cháy
|
8,75 | 7,50 | 8,25 | 0,50 | A | 25,00 |
2 | nkox.xjnh@gmail.com THPT Vĩnh Linh - Quảng Trị |
Đại học Phòng cháy chữa cháy
|
8,00 | 7,75 | 8,75 | 0,00 | A | 24,50 |
3 | baotramnguyen THPT Bình Sơn - Quảng Ngãi |
Đại Học Phòng cháy chữa cháy
|
8,50 | 9,00 | 7,75 | 0,00 | A | 25,25 |
4 | lamtuetrang THPT Đức Trọng - Lâm Đồng |
Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
8,25 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A | 25,25 |