STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | hong_duyen_hao THPT Đại Từ - Thái Nguyên |
Đại học Hà Nội
|
6,50 | 8,50 | 8,00 | 1,00 | D |
24,00
![]() |
2 | lokid THPT Quỳnh Thọ - Thái Bình |
Đại học Hà Nội
|
7,25 | 7,75 | 8,25 | 0,00 | D |
23,25
![]() |
3 | t_point THPT Kim Anh - Hà Nội |
Đại học Hà Nội
|
0,00 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | D |
17,00
![]() |
4 | dothinguyetha THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
Đại học Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | D |
24,50
![]() |
5 | lim.phuthuy@gmail.com |
Đại học Hà Nội
|
9,00 | 5,75 | 8,25 | 1,00 | VăN - |
24,00
![]() |