STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | emchungtinh THPT Dương Quảng Hàm - Hưng Yên |
Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
7,00 | 7,50 | 3,50 | 1,00 | A | 19,00 |
2 | nhomhoa1 THPT Thạch Thất - Hà Nội |
Đai học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
42,00 | 38,00 | 28,00 | 2,50 | 110,50 |