STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | giangjoong THPT Chuyên - Thái Bình |
Đại học Y Thái Bình
|
7,75 | 8,50 | 8,25 | 0,00 | B | 24,50 |
2 | ddhh1997 Trường THPT Chuyên - Sơn La |
Đại học Y Thái Bình
|
7,50 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | B | 23,50 |