STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | trantolien THPT Chuyên Lê Quí Đôn - Bà Rịa-Vũng Tàu |
Đại học Kinh tế tpHCM
|
7,00 | 8,25 | 9,00 | 0,00 | A |
24,25
![]() |
2 | huyenbapbong THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hoà |
Đai học Kinh Tế TPHCM
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | A1 |
26,75
![]() |