STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 | 21,25 | |
2 | choxubibi THPT Quang Trung, tỉnh Bình Định |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
6,50 | 7,00 | 6,75 | 1,00 | A | 21,25 |
3 | baoquyen96 Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TPHCM - Đồng Nai |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,50 | A | 24,50 |