STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | thanhphuongpham110997@gmail.com Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
ĐH Ngoại Thương
|
9,75 | 8,75 | 9,75 | 0,50 | A | 28,75 |
2 | duocthan123 THPT Đoồng Hỷ - Thái Nguyên |
ĐH Ngoại Thương
|
8,25 | 7,25 | 8,50 | 1,50 | A | 25,50 |
3 | tieubaobinh.1997 |
ĐH Ngoại Thương
|
7,50 | 8,25 | 9,50 | 0,00 | D | 25,25 |
4 | huyhoangvn97@gmail.com THPT Chuyên Lê Qúy Đôn - Quảng Trị |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 8,75 | 9,50 | 1,00 | A1 | 28,25 |
5 | tuno210@gmail.com THPT A Hải Hậu - Nam Định |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 | A1 | 26,50 |
6 | chuatethanrungnew@gmail.com THPT chuyên ĐH Vinh - Nghệ An |
ĐH Ngoại Thương
|
8,50 | 9,00 | 10,00 | 0,50 | A | 28,00 |
7 | Traudongbadao97@gmail.com THPT Nguyễn Tất Thành - Hà Nội |
ĐH Ngoại Thương
|
7,50 | 8,00 | 8,50 | 2,00 | D | 26,00 |
8 | hahongvatly Thái Nguyên |
ĐH Ngoại Thương
|
7,75 | 7,50 | 9,00 | 1,50 | A | 25,75 |
9 | thuuyen79 THPT Hoằng Hóa 2 - Thanh Hóa |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 7,75 | 8,25 | 1,00 | D | 26,00 |
10 | ngannhung1997 THPT Sơn Tây - Hà Nội |
ĐH Ngoại Thương
|
8,50 | 8,25 | 9,00 | 0,50 | A | 26,25 |
11 | dunghocvodoi THPT Nhị Chiểu - Hải Dương |
ĐH Ngoại Thương
|
8,00 | 8,50 | 8,75 | 1,00 | A | 26,25 |
12 | Melodyvl97 THPT Lương Ngọc Quyến - Thái Nguyên |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 0,00 | A | 25,50 |