STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | quanglinh_bn43@yahoo.com THPT - Mộc Lỵ - Sơn La |
Đại học Luật Hà Nội
|
8,25 | 8,50 | 7,00 | 1,50 | A | 25,25 |
2 | maibaotramm@gmail.com THPT Minh Hoá - Quảng Bình |
Đại học Luật Hà Nội
|
7,25 | 9,00 | 9,75 | 0,00 | C | 26,00 |
3 | thanhtungtran19 THPT Hồng Gai - Quảng Ninh |
Đại học Luật Hà Nội
|
7,50 | 7,75 | 7,75 | 0,00 | A | 23,00 |