STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | thanhhuyenle0309 THPT Lương Thế Vinh - Gia Lai |
ĐH Cảnh sát Nhân dân
|
8,25 | 9,25 | 9,25 | 1,50 | A1 | 28,25 |
2 | phubai123456 THPT Phú Bài - Thừa Thiên Huế |
ĐH Cảnh sát Nhân dân
|
7,00 | 8,00 | 8,25 | 1,50 | A | 24,75 |
3 | nganha0101 THPT Mộ Đức 2 - Quảng Ngãi |
ĐH Cảnh sát nhân dân
|
8,00 | 8,25 | 8,00 | 1,50 | A1 | 25,75 |
4 | quyetdaudhb1 THPT Trần Quốc Toản - Đắk Lắk |
ĐH Cảnh sát Nhân dân
|
7,25 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | A | 25,75 |
5 | :nguyenvulinh97 |
ĐH Cảnh sát Nhân dân
|
7,25 | 8,50 | 5,75 | 0,00 | C | 21,50 |