STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | kimiko THPT Chu Văn An - Quảng Nam |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,75 | 7,75 | 8,25 | 1,50 | A | 24,25 |
2 | thilailan5 Phú Yên |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
7,00 | 8,50 | 7,50 | 0,50 | A | 23,50 |
3 | xu.ty.0404@gmail.com THPT Lê Hồng Phong - TP Hồ Chí Minh |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
7,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A1 | 23,00 |
4 | tamthoi123456 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TP HCM |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
8,50 | 8,00 | 8,25 | 0,00 | A1 | 24,75 |
5 | duongvuphuc123. THPT Lộc Hiệp - Bình Phước |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,50 | 7,50 | 1,50 | A | 23,50 |
6 | hoanganhhlk97@gmail.com THPT chuyên Hoàng Lệ Kha - Tây Ninh |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 6,75 | 0,50 | A | 24,00 |
7 | nyvo97 THPT Ngô Quyền - Bà Rịa-Vũng Tàu |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
7,25 | 7,50 | 7,50 | 1,50 | A | 23,75 |
8 | nhoctienle@gmail.com |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
7,75 | 8,00 | 7,75 | 1,00 | A | 24,50 |
9 | dangyennhi.97@gmail.com Trường THPT Tam Phú - TP Hồ Chí Minh |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A1 | 24,25 |