STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | nguyen852963@gmail.com THPT Phan Bội Châu |
Học viện Hải quân
|
7,25 | 7,20 | 6,80 | 1,50 | A |
22,75
![]() |
2 | congvan061196 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
Học viện Hải quân
|
8,25 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A |
25,25
![]() |
3 | thongvip512 THPT số 1 Quảng Trạch - Quảng Bình |
Học viện Hải quân
|
7,25 | 7,75 | 7,50 | 0,00 | A |
22,50
![]() |