STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | siuhden THPT Trần Quốc Tuấn - Gia Lai |
Đại học Tây Nguyên
|
7,00 | 7,75 | 6,50 | 3,50 | B |
24,75
![]() |
2 | khaosat11@gmail.com Đồng Nai |
Đại học Tây Nguyên
|
7,50 | 7,25 | 7,50 | 0,00 | B |
22,25
![]() |
3 | trầnhuy |
Đại học Tây Nguyên
|
7,25 | 7,75 | 6,00 | 0,00 | B |
21,00
![]() |
4 | pikapkam Trường THPT Trần Phú - Gia Lai |
Đại học Tây Nguyên
|
8,50 | 9,00 | 7,50 | 1,50 | B |
26,50
![]() |