STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | jadesubontran Quảng Trị |
ĐH Luật TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 7,75 | 9,00 | 1,50 | C | 24,25 |
2 | duongthao1806 THPT Tạ Quang Bửu - TP Hồ Chí Minh |
ĐH Luật TP Hồ Chí Minh
|
7,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | A | 23,25 |
3 | kophaidangvuadau THPT Ninh Giang |
ĐH Luật TP Hồ Chí Minh
|
9,00 | 9,50 | 9,25 | 1,00 | A | 28,75 |
4 | seomatesone THPT Tập Sơn - Trà Vinh |
ĐH Luật TP Hồ Chí Minh
|
6,75 | 7,75 | 7,00 | 1,00 | A | 22,50 |