STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | nhi.hlk0809 |
ĐH Kinh tế - luật TP Hồ Chí Minh
|
9,00 | 8,25 | 8,25 | 0,00 | 25,50 | |
2 | vanphuongthao |
ĐH Kinh tế - Luật TP Hồ Chí Minh
|
7,25 | 7,50 | 8,00 | 1,00 | A | 23,75 |
3 | Yenkhoapas THPT Chuyên Bạc Liêu - Bạc Liêu |
ĐH Kinh tế - Luật TP Hồ Chí Minh
|
7,50 | 8,25 | 6,50 | 0,50 | A | 22,75 |
4 | hoanghiep_1112 THPT DakMil - DakNong |
ĐH Kinh tế - luật TP Hồ Chí Minh
|
7,00 | 8,00 | 7,75 | 1,50 | A | 24,25 |
5 | vanphuongthao |
ĐH Kinh tế - Luật TP Hồ Chí Minh
|
7,25 | 7,50 | 8,00 | 1,00 | A | 23,75 |