STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | hctrunks@gmail.com THPT Hoằng Hoá 4 |
Học viện Hậu cần
|
9,50 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | A |
27,10
![]() |
2 | traitimlanh98@gmail.com THPT Y Jut |
Học viện Hậu cần
|
6,25 | 8,00 | 5,65 | 1,50 | A1 |
21,40
![]() |
3 | ngoquocduong THPT Lương Thế Vinh |
Học viện Hậu cần
|
8,25 | 8,80 | 8,80 | 0,50 | A |
26,35
![]() |
4 | vipadora@gmail.com THPT Hướng Hoá |
Học viện Hậu cần
|
6,50 | 8,60 | 6,80 | 1,50 | A |
23,40
![]() |
5 | dc81pleiku THPT Lê Hoàn |
Học viện Hậu cần
|
8,25 | 7,40 | 7,00 | 1,50 | A |
24,15
![]() |
6 | hohieuphuoc123 THPT Nguyễn Huệ |
Học viện Hậu cần
|
8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | A |
24,50
![]() |
7 | bitchetliena1 THPT Yên Định 1 |
Học viện Hậu cần
|
8,75 | 8,00 | 8,60 | 1,00 | A |
26,35
![]() |
8 | thanh97gialai THPT Nguyễn Huệ |
Học viện Hậu cần
|
7,25 | 8,00 | 7,20 | 1,50 | A |
23,95
![]() |
9 | chiro196 THPT Chuyên Hùng Vương - Gia Lai |
Học Viện Hậu Cần
|
7,25 | 7,00 | 8,50 | 2,00 | A |
24,75
![]() |
10 | vanhatrang THPT Hoàng Lệ Kha - Thanh Hóa |
Học viện Hậu cần
|
7,50 | 8,00 | 4,50 | 1,50 | B |
21,50
![]() |
11 | chinhvipboy01 |
Học viện Hậu cần
|
9,00 | 8,50 | 8,75 | 0,50 | A |
26,75
![]() |
12 | tienanh021@gmail.com THPT TX Hưng Yên - Hưng Yên |
Học viện Hậu cần
|
7,25 | 8,00 | 9,50 | 0,00 | A |
24,75
![]() |