| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | dunghiip THPT Thanh Thủy - Phú Thọ |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
7,75 | 7,50 | 8,50 | 1,50 | A |
25,25
|
| 2 | chaunb207 THPT Đinh Tiên Hoàng - Ninh Bình |
ĐH Kinh Tế Quốc Dân
|
8,25 | 8,50 | 7,50 | 0,50 | A |
24,75
|
| 3 | tunganhduong170895@gmail.com THPT Chuyên Lê Qúy Đôn - Điện Biên |
ĐH Kinh Tế Quốc Dân
|
7,25 | 7,50 | 8,25 | 1,50 | B |
24,50
|
| 4 | because.iamgirl THPT Phú Xuyên B - Hà Nội |
ĐH Kinh Tế Quốc Dân
|
7,25 | 7,50 | 7,75 | 0,50 | A |
23,00
|
| 5 | trangnguyen.9897@gmail.com THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam |
ĐH Kinh Tế Quốc Dân
|
9,00 | 7,75 | 7,75 | 0,50 | A |
25,00
|
| 6 | iiva THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,50 | A |
23,25
|
| 7 | linhkute96lc THPT số 1 Tp Lào Cai - Lào Cai |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
7,00 | 6,75 | 7,50 | 1,50 | A |
22,75
|
| 8 | longvuonglauca THPT Kim Liên - Hà Nội |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
9,00 | 8,75 | 9,25 | 0,00 | A1 |
27,00
|
| 9 | chuotquay97@gmail.com THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
7,50 | 8,50 | 7,25 | 0,50 | B |
23,75
|
| 10 | huyen12a13 THPT Ngọc Tảo - Hà Nội |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
7,50 | 8,00 | 7,00 | 2,00 | A |
24,50
|
| 11 | hoahongden_01 THPT Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
9,00 | 8,00 | 6,00 | 0,50 | D |
23,50
|
| 12 | babykiuhanny@yahoo.com.vn THPT Kim Bình - Tuyên Quang |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
8,50 | 8,00 | 5,50 | 1,50 | A1 |
23,50
|
| 13 | kenzy1995 THPT Lê Xoay - Vĩnh Phúc |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
7,50 | 8,50 | 8,25 | 1,00 | A |
25,25
|
| 14 | manhcuong0309 THPT Bạch Đằng - Quảng Ninh |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
7,00 | 7,50 | 7,50 | 0,50 | A |
22,50
|
| 15 | daudaihoc101 THPT Quỳ Hợp 2 |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
7,50 | 7,00 | 5,75 | 1,00 | A |
21,25
|
| 16 | hanthuyen12 THPT Hàn Thuyên - Bắc Ninh |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
7,00 | 8,25 | 9,50 | 1,00 | A |
25,75
|
| 17 | iiva |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,50 | A |
23,25
|
| 18 | hoanghuyen1672 THPT Bình Giang - Hải Dương |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,00 | 8,25 | 1,00 | B |
26,25
|
| 19 | duysh1996 THPT Nguyễn Du-Thanh Oai-Hà Nội |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
8,50 | 7,25 | 8,00 | 0,50 | A |
24,25
|
| 20 | chutpachut THPT Triệu Quang Phục - Hưng Yên |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
7,50 | 6,50 | 7,25 | 0,00 | A |
21,25
|
| 21 | levuthanh1997 THPT Tây Hồ |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,00 | 9,25 | 0,00 | A |
26,25
|
| 22 | Bluee_boice97 THPT Quốc Oai - Hà Nội |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
8,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | A |
24,25
|
| 23 | skywalker20192@gmail.com THPT Nguyễn Gia Thiều - Hà Nội |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | A1 |
27,25
|