STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | tuyetthanh159 THPT Trương Định - Tiền Giang |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP HCM
|
8,25 | 8,00 | 8,25 | 1,00 | D | 25,50 |
2 | Mít Cưng |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP HCM
|
7,50 | 7,50 | 7,00 | 0,00 | D | 22,00 |
3 | bichphuongm@gmail.com THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành - Trà Vinh |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP HCM
|
6,50 | 7,75 | 8,50 | 1,50 | D | 24,25 |
4 | prminhty1997@gmail.com THPT Giá Rai - Bạc Liêu |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP HCM
|
7,00 | 6,50 | 7,50 | 1,50 | C | 22,50 |
5 | thuytien0982@gmail.com Trường THPT Di Linh - Lâm Đồng |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP HCM
|
7,00 | 6,25 | 8,25 | 1,50 | D | 23,00 |
6 | tramycayduong THPT Cây Dương - Hậu Giang |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP HCM
|
8,00 | 8,25 | 9,25 | 1,00 | C | 26,50 |
7 | vietnamese_girl Trường THPT Bến Cát - Bình Dương |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP HCM
|
7,50 | 7,25 | 8,00 | 1,00 | D | 23,75 |