STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | quanghuy12c2b |
Đại học Cảnh sát nhân dân
|
7,00 | 9,50 | 6,75 | 0,00 | D |
23,25
![]() |
2 | dangvanlinh0808 THPT Vinh Lộc - Thừa Thiên-Huế |
Đại học Cảnh Sát Nhân dân
|
6,00 | 7,25 | 7,25 | 1,00 | A |
21,50
![]() |
3 | anhcuongpolice THPT Krông Nô - Đăk Nông |
Đại học Cảnh Sát Nhân dân
|
8,00 | 9,00 | 8,50 | 1,50 | A |
27,00
![]() |
4 | hientrang.babylovely@Gmail.com THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
Đại học Cảnh Sát Nhân dân
|
6,50 | 8,25 | 9,00 | 1,50 | C |
25,25
![]() |
5 | zedbadboy THPT Số 1 Phù Mỹ - Bình Định |
Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 | A |
24,00
![]() |
6 | huynhducbin12 THPT Hương Thủy - Thừa Thiên-Huế |
Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
8,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | A |
24,25
![]() |