| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | duyen037 THPT Quảng Hà - Quảng Ninh |
ĐH Sư Phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | A |
26,00
|
| 2 | noinhobinhyen |
ĐH Sư Phạm Hà Nội
|
9,75 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | A |
27,25
|
| 3 | trantquyen Trường THPT - Sơn La |
ĐH Sư Phạm Hà Nội
|
7,00 | 9,00 | 9,50 | 1,50 | C |
27,00
|
| 4 | obama12a1 THPT Quang Minh - Hà Nội |
ĐH Sư Phạm Hà Nội
|
6,50 | 7,75 | 7,75 | 0,50 | A |
22,50
|