STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | thienthien234 |
ĐH Ngoại thương (Cơ sở 2)
|
8,00 | 7,00 | 9,00 | 0,00 | D |
24,00
![]() |
2 | yenphuong5677 THPT Chợ Gạo - Tiền Giang |
ĐH Ngoại thương (Cơ sở 2)
|
7,25 | 7,75 | 9,50 | 0,00 | D |
24,50
![]() |
3 | ttle THPT THPT Trần Quang Diệu - Quảng Ngãi |
ĐH Ngoại thương (Cơ sở 2)
|
8,00 | 7,50 | 8,75 | 0,00 | A1 |
24,25
![]() |