STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | fiting_96 THPT Quảng Hà - Quảng Ninh |
ĐH Sư Phạm TP Hồ Chí Minh
|
7,25 | 7,25 | 7,25 | 1,00 | A |
22,75
![]() |
2 | hoatrinh THPT Phạm Hồng Thái - Nghệ An |
ĐH Sư Phạm TP Hồ Chí Minh
|
8,00 | 7,25 | 8,50 | 0,50 | D |
24,25
![]() |
3 | vuoncotichotogi@gmail.com THPT Vũng Tàu |
ĐH Sư Phạm TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 7,00 | 9,00 | 0,50 | D |
24,75
![]() |
4 | ngt12a1 Phú Yên |
ĐH Sư Phạm TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,75 | 9,25 | 1,00 | A |
27,25
![]() |