STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | maivangabc THPT Chuyên Nguyễn Du- Đắc Lắc |
Đại học Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,50 | B | 28,50 |
2 | nguyenmoclam THPT Dầu Giây - Đồng Nai |
Đại học Y dược TPHCM
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,50 | B | 29,25 |
3 | toannganhien97@gmail.com |
Đại học Y dược TPHCM
|
7,00 | 7,00 | 6,00 | 0,00 | B | 20,00 |
4 | votrantunglinh.a1@gmail.com |
Đại học Y dược TPHCM
|
7,25 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | B | 24,25 |
5 | vuminhhuong57@gmail.com THPT Nguyễn Trãi - Ninh Thuận |
Đại học Y dược TPHCM
|
9,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 | B | 26,25 |
6 | hocnhom2015 THPT Hoàng Lê Kha - Tây Ninh |
Đại học Y dược TPHCM
|
9,00 | 7,50 | 8,00 | 0,00 | B | 24,50 |
7 | tnhanhngan THPT Trần Phú - Phú Yên |
Đại học Y dược TPHCM
|
7,25 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A | 24,25 |
8 | buithịhồngphương |
Đại học Y dược TPHCM
|
8,25 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | A | 24,75 |
9 | SinhTN1997 |
Đại học Y dược TPHCM
|
8,25 | 7,00 | 9,00 | 0,00 | B | 24,25 |