STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 | 24,00 | |
2 | popbibevip@yahoo.com TP Hồ Chí Minh |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | B | 25,75 |
3 | miahibou THPT chuyên Lê Hồng Phong |
ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
7,50 | 7,25 | 10,00 | 0,00 | D | 24,75 |
4 | hoailinh265 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 7,25 | 7,50 | 0,00 | B | 22,75 |
5 | miahibou THPT chuyên Lê Hồng Phong |
ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | B | 24,50 |
6 | quipham1901 THPT Bùi Thị Xuân - Hồ Chí Minh |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,50 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | B | 25,50 |