| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | nguyenquangv298@gmail.com THPT Phú Xuyên A |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,50 | 7,80 | 7,00 | 0,00 | A |
21,30
|
| 2 | chamhet1509@gmail.com THPT Thảo Nguyên |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
7,25 | 7,40 | 5,80 | 1,50 | A00 |
21,95
|
| 3 | hiepsilong THPT Đức Trọng |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
5,25 | 5,80 | 5,20 | 1,50 | B |
17,75
|
| 4 | hoanggiatuan98@gmail.com THPT Mỹ Đức A |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,50 | 7,20 | 5,00 | 0,50 | A |
19,20
|
| 5 | quachandoi9x THPT số 1 Bảo Yên |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,00 | 6,50 | 7,60 | 1,50 | B |
21,60
|
| 6 | hiep2441998@gmail.com THPT Thạch Thất |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
7,75 | 8,40 | 8,20 | 0,50 | B |
24,85
|
| 7 | teampru571998@gmail.com THPT Thái Hoà |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
7,25 | 6,20 | 8,20 | 0,50 | B |
22,15
|
| 8 | hangphuc1308@gmail.com THPT Đội Cấn |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,75 | 6,40 | 5,00 | 2,00 | A |
20,15
|
| 9 | thuhuyen261098 THPT C Kim Bảng |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,00 | 7,00 | 6,00 | 0,00 | A1 |
19,00
|
| 10 | teamdy THPT Phan Đình Phùng |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
5,75 | 7,20 | 6,40 | 0,50 | A |
19,85
|
| 11 | dohami98 THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,50 | 7,75 | 9,50 | 0,00 | D |
23,75
|
| 12 | hamaiphuong102@gmail.com THPT Phạm Phú Thứ |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
5,50 | 7,00 | 4,60 | 0,50 | A1 |
17,60
|
| 13 | huonghuphip30091996@gmail.com THPT B Hải Hậu |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,50 | 6,50 | 5,63 | 1,00 | D1 |
19,63
|
| 14 | levanlinh97 THPT Phan Đăng Lưu |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,50 | 6,80 | 7,80 | 2,00 |
23,10
|
|
| 15 | vohoang97@gmail.com THPT Cửa lò |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,75 | 6,80 | 5,20 | 0,50 | B |
19,25
|
| 16 | lethile98a10 THPT Minh Hà |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
7,00 | 8,00 | 6,00 | 0,50 | B |
21,50
|
| 17 | phamvananh1307 THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
7,75 | 7,00 | 2,63 | 0,50 | D |
17,88
|
| 18 | hongnhung9898 THPT Chuyên |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,25 | 6,40 | 6,20 | 1,50 | B |
20,35
|
| 19 | giadinhngocmi104@gmail.com THPT Mạc Đĩnh Chi |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
7,25 | 6,60 | 6,80 | 1,00 | B |
21,65
|
| 20 | thanhhang2706 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,50 | 8,25 | 6,50 | 0,00 | B |
21,25
|