| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | glorymanutd94 THPT Quỳ Hợp 1 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
5,75 | 8,60 | 7,60 | 1,50 | A |
23,45
|
| 2 | lethien98 THPT Nguyễn Huệ |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
8,25 | 8,00 | 7,20 | 1,50 | A |
24,95
|
| 3 | hailuong018@gmail.com THPT Cò Nòi |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,40 | 6,25 | 6,40 | 3,50 | A0 |
23,55
|
| 4 | keep_hope THPT Hàn Thuyên |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,50 | 8,20 | 7,60 | 0,50 | A |
23,80
|
| 5 | hatrangdhktqd THPT Triệu Sơn 2 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,00 | 6,50 | 6,20 | 1,00 | A |
20,70
|
| 6 | huyenbk2016 THPT Hà Trung |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
8,25 | 7,40 | 6,20 | 1,00 | A |
22,85
|
| 7 | tragphuong THPT Hàn Thuyên |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,25 | 8,40 | 5,40 | 0,50 | A |
21,55
|
| 8 | nguyendat18031998@gmail.com THPT Phạm Văn Nghị |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,25 | 8,60 | 6,20 | 1,00 | A |
23,05
|
| 9 | duc4998 THPT TP Hưng Yên |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,75 | 8,20 | 7,60 | 0,50 | A |
24,05
|
| 10 | irie_naoki THPT Đồ Sơn |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,00 | 7,60 | 6,40 | 1,00 | A |
22,00
|
| 11 | longdeptraj1 THPT Ngọc Tảo |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
6,25 | 8,00 | 8,20 | 0,50 | A |
22,95
|
| 12 | th.tung1997@gmail.com THPT Lương Ngọc Quyến |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,00 | 7,40 | 6,60 | 1,50 | A |
22,50
|
| 13 | tdsnow.white@gmail.com THPT Nguyễn Xuân Ôn |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
6,75 | 8,40 | 7,60 | 1,00 | A |
23,75
|
| 14 | hoangfien.123@gmail.com THPT Lạc Long Quân |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,00 | 7,20 | 6,80 | 1,50 | A |
22,50
|
| 15 | n.ngocphiyen THPT Quỳnh Thọ |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
6,00 | 8,20 | 7,80 | 1,00 | A |
23,00
|
| 16 | cho_2_ngay_sau@yahoo.com.vn THPT Hiệp Hoà 1 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,50 | 8,00 | 6,90 | 1,00 | A1 |
23,40
|
| 17 | nkokvjpxauxa THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,00 | 7,60 | 7,40 | 0,50 | A |
22,50
|
| 18 | hoanghuyen1602 THPT Khoái Châu |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
8,00 | 9,00 | 4,00 | 1,00 | A1 |
22,00
|
| 19 | pusheencat THPT Ứng Hoà B |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,50 | 7,00 | 6,80 | 1,50 | A |
22,80
|
| 20 | phuong17393 THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
8,25 | 7,80 | 6,00 | 0,00 | KHốI |
22,05
|
| 21 | thanhcongvahanhphuc2098@gmail.com THPT Yên Định 2 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | A |
26,00
|
| 22 | phuongtuyen195 THPT 19/5 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
6,75 | 6,60 | 7,20 | 1,50 | A |
22,05
|
| 23 | thanthoai98 THPT Ân Thi |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
7,75 | 6,80 | 7,20 | 1,00 | A |
22,75
|
| 24 | mgh2ty.97@gmail.com |
Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông
|
7,50 | 8,25 | 6,75 | 0,00 |
22,50
|
|
| 25 | ngodtai97@gmail.com THPT Kiến Thụy - Hải Phòng |
Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông
|
6,75 | 6,50 | 7,50 | 0,50 | A |
21,25
|
| 26 | vu851108 THPT Phan Đình Phùng - Hà Tĩnh |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
8,25 | 7,00 | 7,00 | 0,00 | A |
22,25
|
| 27 | sơn224 THPT Thạch Thất - Hà Nội |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
6,75 | 6,50 | 6,75 | 0,00 | A |
20,00
|