STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | yenmichu2 THPT Nam Phù Cừ - Hưng Yên |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
39,00 | 37,00 | 24,00 | 5,00 | A |
105,00
![]() |
2 | anhlinh1997 THPT Mỹ Đức B - Hà Nội |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
8,50 | 8,75 | 8,50 | 0,50 | A |
26,25
![]() |
3 | tung3tls1xxx@gmail.com THPT Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
44,00 | 38,00 | 22,00 | 2,50 | ĐGNL |
106,50
![]() |