STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | vuvanhieu_1 THPT Vũ Văn Hiếu - Quảng Ninh |
Học viện An Ninh
|
9,00 | 8,50 | 9,00 | 1,50 | A |
28,00
![]() |
2 | tranroknight THPT Thiệu Hóa - Thanh Hóa |
Học viện An Ninh
|
7,50 | 9,25 | 9,25 | 1,00 | A |
27,00
![]() |
3 | untillu1108@gmail.com THPT Nguyễn Huệ - Hà Tĩnh |
Học Viện An ninh
|
8,75 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | A |
27,25
![]() |
4 | thanhtung2607 THPT Chuyên Bắc Kạn - Bắc Cạn |
Học viện An Ninh
|
10,00 | 7,50 | 7,50 | 3,50 | A1 |
28,50
![]() |
5 | tuyensuper THPT Chuyên |
Học viện An ninh
|
9,00 | 7,50 | 7,50 | 3,50 | A |
27,50
![]() |
6 | hhs_dodaihoc THPT Mỹ Đức A - Hà Nội |
Học viện An ninh
|
9,00 | 8,25 | 9,50 | 0,00 | A |
26,75
![]() |
7 | colentoioi230196 THPT Quỳnh Lưu 4 |
Học viện An ninh
|
8,25 | 9,00 | 8,75 | 0,00 | A |
26,00
![]() |