STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | laingochuu@gmail.com THPT Vĩnh Hải - Sóc Trăng |
ĐH Y Dược Cần Thơ
|
8,25 | 7,50 | 6,25 | 3,50 | B |
25,50
![]() |
2 | thanhuyen120697 THPT Tân Thạnh - Long An |
ĐH Y Dược Cần Thơ
|
8,00 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | B |
26,00
![]() |
3 | Pakhuc1997 THPT Lý Tự Trọng - TP Cần Thơ |
ĐH Y Dược Cần Thơ
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | B |
25,50
![]() |
4 | lophocmonhoa THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp |
ĐH Y dược Cần Thơ
|
8,25 | 9,25 | 7,50 | 0,00 | B |
25,00
![]() |
5 | Laingochuu@gmail.com THPT Vĩnh Hải - Sóc Trăng |
ĐH Y dược Cần Thơ
|
8,25 | 7,50 | 6,25 | 0,00 | B |
22,00
![]() |
6 | truongmanhdien THCS Trung Hưng - Cần Thơ |
ĐH Y Dược Cần Thơ
|
8,25 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | B |
25,75
![]() |