STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | blt_real THPT Nguyễn Trường Tộ - Đắc Lắc |
ĐH Y dược Huế
|
7,50 | 8,00 | 8,25 | 1,50 | A | 25,25 |
2 | dchtran29 THPT Phan Chu Trinh - Đà Nẵng |
ĐH Y Dược Huế
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A | 26,00 |
3 | g5846324 |
ĐH Y dược Huế
|
7,25 | 9,25 | 8,00 | 1,00 | B | 25,50 |
4 | thanhvinhhtt |
ĐH Y Dược Huế
|
8,50 | 9,50 | 8,50 | 0,00 | B | 26,50 |
5 | hoanganh0252 THPT Đô Lương 1 - Nghệ An |
ĐH Y Dược Huế
|
8,25 | 9,00 | 7,75 | 0,00 | B | 25,00 |
6 | ghostrider_014 THPT Phan Đăng Lưu - Thừa Thiên-Huế |
ĐH Y Dược Huế
|
9,00 | 8,50 | 8,00 | 1,00 | B | 26,50 |
7 | nguyentuan201297 THPT Bù Đăng - Bình Phước |
ĐH Y Dược Huế
|
7,75 | 9,00 | 8,25 | 1,50 | A | 26,50 |
8 | madangtueyd054 THPT Nguyễn Sinh Cung |
ĐH Y dược Huế
|
7,25 | 8,50 | 9,50 | 1,00 | A | 26,25 |
9 | letuananh14197@gmail.com THPT Thái Hòa - Nghệ An |
ĐH Y dược Huế
|
8,75 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | B | 26,50 |
10 | nhtung1 THPT Nguyễn Chí Thanh |
ĐH Y dược Huế
|
8,00 | 8,50 | 7,25 | 1,50 | B | 25,25 |