STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | lekhanh1590 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh
|
6,25 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 22,25 | |
2 | tpthien.idu Đồng Tháp |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh
|
6,50 | 7,75 | 6,50 | 1,00 | A | 21,75 |
3 | letrongphat1101 THPT Năng khiếu - ĐH Tân Tạo |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 7,50 | 8,00 | 1,00 | A | 24,75 |
4 | tranmanhhh@gmail.com THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh
|
7,00 | 8,00 | 7,25 | 1,00 | D | 23,25 |
5 | phamduythai1234 THPT Trịnh Hoài Đức - Bình Dương |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 7,25 | 7,75 | 0,50 | A | 23,75 |