STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | emmailanguoianhyeuhd@gmail.com THPT Gia Lộc - Hải Dương |
ĐH Y Hải Phòng
|
8,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | B | 26,50 |
2 | buithithuha96 |
ĐH Y Hải Phòng
|
9,00 | 7,50 | 7,50 | 1,50 | B | 25,50 |
3 | giangle101010 THPT Lý Thường Kiệt - Hà Nội |
ĐH Y Hải Phòng
|
8,25 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | B | 25,75 |
4 | buithithuha96 |
ĐH Y Hải Phòng
|
9,00 | 7,50 | 7,50 | 1,50 | B | 25,50 |