STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | thuyngacqt |
Đại học Luật TPHCM
|
8,50 | 9,00 | 9,00 | 1,50 | C | 28,00 |
2 | supergummy THPT Hồng Bàng - TP Hồ Chí Minh |
Đại học Luật TPHCM
|
7,25 | 7,50 | 8,75 | 0,00 | A1 | 23,50 |
3 | woonopro THPT Nguyễn Thông - Vĩnh Long |
Đại học Luật TPHCM
|
5,75 | 8,75 | 9,25 | 0,00 | C | 23,75 |
4 | caosonbao90@gmail.com TTGDTX Thủ Thừa - Long An |
Đại học Luật TPHCM
|
7,25 | 7,00 | 7,75 | 0,00 | C | 22,00 |
5 | mylango21197 |
Đại học Luật TPHCM
|
6,75 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | A | 22,75 |
6 | baokra456 THPT Trần Văn Ơn - Bến Tre |
Đại học Luật TPHCM
|
7,00 | 7,25 | 6,75 | 0,00 | A | 21,00 |