STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B |
28,00
![]() |
2 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 |
28,25
![]() |
|
3 | Kieuanhtn THPT Lưu Nhân Chú - Thái Nguyên |
ĐH Y Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | B |
25,00
![]() |
4 | trankhuyen312 Thọ Xuân - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
9,25 | 9,25 | 8,75 | 1,50 | B |
28,75
![]() |
5 | changtrainamay Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
8,75 | 8,00 | 9,75 | 1,50 | B |
28,00
![]() |
6 | thuhienmin THPT Bình Lục A- Hà Nam |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 8,50 | 1,00 | B |
27,75
![]() |
7 | trankhuyen THPT Thọ Xuân - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
9,25 | 9,25 | 8,75 | 1,00 | B |
28,25
![]() |
8 | thptdangthuchua THPT Đặng Thúc Hứa - Nghệ An |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 8,75 | 8,50 | 1,50 | B |
27,75
![]() |
9 | sirzechs THPT Đông Sơn - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
8,75 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | B |
28,25
![]() |
10 | nguyenhoang.hn THPT Quế Võ số 2 - Bắc Ninh |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 8,50 | 1,00 | B |
27,50
![]() |
11 | nguyenthihong123 THPT Phù Lưu - Tuyên Quang |
ĐH Y Hà Nội
|
8,25 | 9,00 | 7,75 | 3,50 | B |
28,50
![]() |
12 | hoang999my THPT Giao Thuỷ C - Nam Định |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,25 | 0,00 | B |
27,75
![]() |
13 | thuylethithu THPT Đông Sơn 1 - Thanh Hoá |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 7,50 | 9,75 | 1,00 | B |
27,25
![]() |
14 | tranduan1506 THPT Mai Anh Tuấn - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 8,75 | 9,00 | 1,00 | B |
27,75
![]() |
15 | duongari THPT Đại Từ - Thái Nguyên |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 8,50 | 1,50 | B |
28,00
![]() |
16 | luutienduong1997@gmail.com THPT Mỹ Đức A - Hà Nội |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,75 | 10,00 | 0,00 | B |
28,75
![]() |
17 | Phạm Đức Anh THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B |
29,50
![]() |
18 | cuocsongngammoon THPT Phù Cừ |
ĐH Y Hà Nội
|
8,25 | 9,50 | 9,50 | 0,00 | B |
27,25
![]() |