STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | proabcxyz Phú Yên |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
8,00 | 8,75 | 9,75 | 1,00 | A |
27,50
![]() |
2 | vu851108 |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
8,75 | 8,50 | 9,50 | 1,00 | A |
27,75
![]() |
3 | tikido THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
9,00 | 8,00 | 9,00 | 0,50 | A1 |
26,50
![]() |
4 | tikido THPT Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
9,00 | 8,00 | 9,00 | 0,50 | A1 |
26,50
![]() |
5 | a1van97 THPT Trần Quốc Tuấn - Phú Yên |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
9,00 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | A1 |
26,75
![]() |
6 | pacongian THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
8,50 | 8,00 | 8,25 | 0,50 | A1 |
25,25
![]() |