STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A |
24,00
![]() |
2 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 |
24,50
![]() |
|
3 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 |
25,25
![]() |
|
4 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 |
26,50
![]() |
|
5 | hien10toan |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,50 | 8,00 | 9,25 | 0,50 |
26,25
![]() |
|
6 | vanhatrang448 THPT Đào Duy Từ - Thanh Hoá |
Đại học kinh tế quốc dân
|
8,50 | 6,50 | 8,25 | 0,50 | A |
23,75
![]() |
7 | buithu97tn@gmail.com THPT Chu Văn An - Thái Nguyên |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
7,75 | 8,75 | 8,75 | 0,50 | A |
25,75
![]() |
8 | tiennv92,doanminhthu97 |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
7,50 | 8,00 | 9,25 | 0,00 | A |
24,75
![]() |
9 | banhdacua321 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
7,75 | 8,25 | 9,25 | 0,00 | A |
25,25
![]() |
10 | trang.n THPT Nguyễn Văn Trỗi - Hà Tĩnh |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
6,50 | 7,25 | 8,50 | 0,00 | D |
22,25
![]() |
11 | chaungoclovely THPT Bạch Đằng - Quảng Ninh |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,25 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | A |
23,75
![]() |
12 | chatgio THPT Nho Quan B - Ninh Bình |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 7,25 | 7,50 | 1,50 | A |
24,00
![]() |
13 | quyena11hl(Lí);Vanquyena11hl(Hóa) |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,50 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | A |
24,50
![]() |
14 | huyentrangkiwi@gmail.com THPT Liễn Sơn - Vĩnh Phúc |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,25 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | B |
24,25
![]() |
15 | lanshinichi1410@gmail.com THPT Trưng Vương - Hưng Yên |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,00 | 9,25 | 8,00 | 0,00 | A |
25,25
![]() |
16 | Chanyeol789 THPT Kim Thành - Hải Dương |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | D |
25,00
![]() |
17 | balabolo88 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,25 | 0,00 | A |
25,75
![]() |
18 | doanhieubt THPT Bến Tre - Vĩnh Phúc |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | A |
25,50
![]() |
19 | phamnhatnam961997@gmail.com THPT Nguyễn Trãi - Thái Bình |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | A |
25,75
![]() |
20 | hahemera THPT Đa Phúc - Hà Nội |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 | A |
23,00
![]() |
21 | Hoa10diem |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | A |
25,50
![]() |
22 | scandikwon THPT - Thảo Nguyên - Sơn La |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,75 | 7,00 | 7,25 | 0,00 | A |
23,00
![]() |
23 | vatly69 THPT - Mộc Lỵ - Sơn La |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
6,00 | 7,50 | 7,00 | 0,00 | D |
20,50
![]() |
24 | phamanhtuan.qo THPT Quốc Oai - Hà Nội |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 0,00 | 0,00 | A |
16,00
![]() |
25 | phuongthao346 THPT Quỳnh Nhai - Sơn La |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
6,50 | 6,75 | 6,25 | 0,00 | A |
19,50
![]() |
26 | mypham1302@gmail.com THPT Yên Khánh A - Ninh Bình |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,25 | 7,50 | 6,75 | 0,00 | A |
22,50
![]() |
27 | hanhxu28@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,50 | 7,25 | 0,00 | A |
23,50
![]() |
28 | binz97 THPT Nguyễn Huệ Yên Bái |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,00 | 7,00 | 7,75 | 0,00 | A |
21,75
![]() |