STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | chihanhle Đắc Lắc |
ĐH Tây Nguyên
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 1,50 | A | 25,50 |
2 | phong_tran_9296@yahoo.com.vn THPT Thực hành Cao nguyên - Buôn Ma Thuột |
ĐH Tây Nguyên
|
7,50 | 8,50 | 7,50 | 1,50 | B | 25,00 |