STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | glowwworm THPT Trương Định - Tiền Giang |
ĐH Y Dược TP. Hồ Chí Minh
|
7,50 | 8,75 | 8,50 | 0,50 | B |
25,25
![]() |
2 | luuthoian1 THPT Số 1 An Nhơn - Bình Định |
ĐH Y Dược TP. Hồ Chí Minh
|
9,00 | 8,75 | 9,25 | 0,50 | B |
27,50
![]() |
3 | thangdungtoite@yahoo.com.vn THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai |
ĐH Y Dược TP. Hồ Chí Minh
|
9,00 | 9,50 | 9,00 | 0,50 | B |
28,00
![]() |
4 | thanhconghtc123 THPT Long Hải - Bà Rịa Vũng Tàu |
ĐH Y Dược TP. Hồ Chí Minh
|
8,50 | 8,00 | 8,25 | 1,00 | B |
25,75
![]() |