STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | tu1232403 Anh Sơn - Nghệ An |
ĐH Xây Dựng
|
7,00 | 7,25 | 4,75 | 1,50 | 20,50 | |
2 | anhhungt1k52 THPT Quảng Xương 1, Thanh Hóa |
ĐH Xây dựng
|
8,25 | 8,00 | 8,25 | 1,00 | A | 25,50 |
3 | Tranbaduy225@gmail.com THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Xây Dựng
|
8,25 | 7,75 | 8,50 | 0,00 | A | 24,50 |
4 | truongndd THPT Hoàng Văn Thụ - Nam Định |
ĐH Xây Dựng
|
6,50 | 8,00 | 7,50 | 1,00 | A | 23,00 |