STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 | 21,50 | |
2 | thangdoduc64 |
Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh
|
8,50 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | 29,00 | |
3 | ngaosuong |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
9,00 | 8,75 | 7,75 | 1,50 | B | 27,00 |
4 | duy36264824@gmail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 9,25 | 8,50 | 1,50 | B | 26,25 |
5 | vitconvuitinh THPT Đồ Chiểu - Đồng Tháp |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,75 | 9,00 | 0,50 | B | 26,50 |
6 | dunglinh1 THPT Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B | 27,25 |