STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | zagger17vn THPT Hùng Vương - Bình Định |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
7,25 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | A | 23,75 |
2 | buyerflowerno1 THPT Số 1 Phù Cát - Bình Định |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
8,00 | 7,25 | 8,25 | 0,00 | A | 23,50 |
3 | nguyenthanhvinhabkg@gmail.com THPT An Biên - Kiên Giang |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
6,50 | 8,25 | 8,25 | 0,00 | A | 23,00 |
4 | vankiet3010hoa |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
7,25 | 8,25 | 7,50 | 0,00 | A | 23,00 |
5 | Tranvantuancmg |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
8,00 | 7,75 | 7,50 | 0,00 | A | 23,25 |
6 | toitethat THPT Phan Bội Châu - Khánh Hoà |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
7,25 | 7,50 | 6,25 | 0,50 | A | 21,50 |
7 | trầnykhoa THPT Tân An - Long An |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
6,75 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | A | 23,25 |
8 | phatle9x THPT Nguyễn Thái Bình - Tây Ninh |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
7,50 | 6,75 | 8,50 | 0,00 | A | 22,75 |
9 | nguyenthanhdat702@gmail.com |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
6,75 | 7,25 | 6,50 | 0,00 | A | 20,50 |