STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | hoa59dhbk@gmai.com THPT Lương Sơn |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
6,25 | 7,00 | 5,20 | 1,50 |
19,95
![]() |
|
2 | soibongdem98@gmail.com THPT Ninh Giang |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
9,00 | 9,20 | 8,40 | 1,00 | A |
27,60
![]() |
3 | hapro432 THPT Phúc Thành |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
8,50 | 8,60 | 9,20 | 1,00 | A |
27,30
![]() |
4 | huy441998 THPT Bố Hạ |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
9,25 | 8,20 | 8,00 | 3,50 | A |
28,95
![]() |
5 | ngochieuytbg@gmail.com THPT Yên Thế |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
8,00 | 8,60 | 7,60 | 3,50 | A |
27,70
![]() |
6 | tittung THPT Lương Đắc Bằng |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
9,00 | 9,20 | 8,20 | 1,00 | A |
27,40
![]() |
7 | onlydh THPT Đại Từ |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
8,75 | 9,60 | 9,00 | 1,50 | A |
28,85
![]() |
8 | kienkk5436@gmail.com THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
7,50 | 6,20 | 7,20 | 1,50 | A |
22,40
![]() |
9 | quecongcong1998@yahoo.com THPT Tân Lập |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
8,00 | 7,20 | 7,60 | 0,50 | A |
23,30
![]() |
10 | letrongquang158@gmail.com THPT Đông Sơn 1 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
8,25 | 9,40 | 8,00 | 1,00 | A |
26,65
![]() |
11 | thanhbu1998 THPT Lương Thế Vinh |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
9,25 | 9,40 | 8,80 | 0,00 | A |
27,45
![]() |
12 | thidaihoc30@gmail.com THPT Phan Bội Châu -Tuyên Hoá |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
8,75 | 7,20 | 7,60 | 1,50 | A |
25,05
![]() |
13 | phamphuhuy7497@gmail.com THPT Cẩm Giàng |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
7,75 | 8,40 | 7,40 | 1,00 | A |
24,55
![]() |
14 | thoababy THPT A Hải Hậu |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
9,50 | 9,20 | 8,80 | 1,00 | A |
28,50
![]() |
15 | phucthu01 THPT Thanh Miện |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
8,25 | 8,60 | 9,00 | 1,00 | A |
26,85
![]() |
16 | sontungmtptqk@gmail.com |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
6,75 | 7,50 | 7,50 | 1,00 |
22,75
![]() |
|
17 | hocmaimontoan THPT Thoại Ngọc Hầu - An Giang |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
9,00 | 8,75 | 8,50 | 0,50 | A |
26,75
![]() |
18 | shine_hvqs THPT Phan Chu Trinh - Đăk Nông |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 1,50 | A |
27,50
![]() |
19 | bff1997 THPT Lương Thế Vinh - Gia Lai |
Học viện Kỹ thuật quân sự
|
7,50 | 8,00 | 8,50 | 1,50 | A |
25,50
![]() |