STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 |
24,00
![]() |
|
2 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 |
24,00
![]() |
|
3 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 |
26,10
![]() |
|
4 | Haohanluongson |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
7,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | A |
21,00
![]() |
5 | Thaoblablo@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 8,00 | 0,50 | A |
26,50
![]() |
6 | Nh0k_thick_hoc THPT Lý Thái Tổ- Bắc Ninh |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | A |
24,50
![]() |
7 | khoa1997bn THPT Thuận Thành 1- Bác Ninh |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 7,50 | 1,00 | A |
25,50
![]() |
8 | ducduong27101997 THPT Lương Tài 1 - Bắc Ninh |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,25 | 0,00 | A |
27,75
![]() |
9 | phannhungockhanh THPT Quế Võ 1, Bắc Ninh |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
7,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | A |
25,25
![]() |
10 | ngoclinhhongngat THPT Nguyễn Thiện Thuật - Hưng Yên |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
9,00 | 7,00 | 8,00 | 0,00 | A |
24,00
![]() |
11 | thao.blablo@gmail.com THPT Chu Văn An - Thái Nguyên |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A |
26,25
![]() |
12 | thanhbinhhd THPT Nguyễn Trãi - Hải Dương |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,25 | 8,25 | 8,75 | 0,00 | A |
25,25
![]() |
13 | ngtrunghieutp THPT Trần Phú - Vĩnh Phúc |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
8,25 | 7,75 | 7,00 | 0,00 | A |
23,00
![]() |
14 | hannibal74 THPT Chu Văn An - Thái Nguyên |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
8,75 | 9,00 | 9,50 | 0,50 | A |
27,75
![]() |
15 | phamhoa941998 THPT Ba Đình - Thanh Hoá |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
7,00 | 7,00 | 6,25 | 0,00 | A |
20,25
![]() |
16 | hoangprotplc123 THPT Lê Quý Đôn - Lai Châu |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
5,50 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | A |
21,50
![]() |
17 | cuong12ly1@gmail.com THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
8,50 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A |
25,50
![]() |
18 | Duytungdo Trường THPT Chuyên - Sơn La |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A |
25,50
![]() |
19 | quan22051997@gmail.com THPT Đào Duy Từ - Thanh Hoá |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
7,50 | 9,25 | 8,50 | 0,00 | A |
25,25
![]() |
20 | hocsinh1111 THPT Bạch Đằng - Hải Phòng |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
7,00 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | A |
21,50
![]() |
21 | dotruyen.trung07@gmail.com THPT Nguyễn Du - Hà Nội |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | A |
25,50
![]() |
22 | nguyentatvinh1@gmail.com THPT Hai Bà Trưng - Hà Nội |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
7,25 | 7,75 | 8,25 | 0,00 | A |
23,25
![]() |
23 | haanhuyopenbeta3 Trường THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 7,00 | 0,00 | A |
24,50
![]() |
24 | nguyễnthịphươnglan |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
8,00 | 5,50 | 9,00 | 0,00 | A |
22,50
![]() |