STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 |
23,00
![]() |
|
2 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 |
20,50
![]() |
|
3 | heousieumap1 |
Đại học Đà Nẵng
|
8,75 | 8,25 | 8,25 | 0,00 | A |
25,25
![]() |
4 | camtulun THPT Số 1 Phù Cát - Bình Định |
Đại học Đà Nẵng
|
8,00 | 7,50 | 6,75 | 0,00 | B |
22,25
![]() |