| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | huyenvukute98@gmail.com THPT Trần Quốc Tuấn, Đồng Hỷ |
Học viện Tài chính
|
6,75 | 7,80 | 6,60 | 1,50 | A |
22,65
|
| 2 | nhtrangg THPT Chuyên |
Học viện Tài chính
|
8,75 | 6,80 | 7,40 | 1,50 | A |
24,45
|
| 3 | lananh05698@gmail.com THPT Sông Công |
Học viện Tài chính
|
7,00 | 8,40 | 7,00 | 0,50 | A00 |
22,90
|
| 4 | vkbbinh@gmail.com THPT Mê Linh |
Học viện Tài chính
|
8,75 | 9,20 | 8,00 | 0,50 | A |
26,45
|
| 5 | oanhoanhlx2@gmail.com THPT Hoàng Hoa Thám |
Học viện Tài chính
|
8,00 | 7,40 | 7,80 | 1,00 | A |
24,20
|
| 6 | manthuhoai11ly@gmail.com THPT Sơn Tây |
Học viện Tài chính
|
8,00 | 7,20 | 8,40 | 0,50 | A |
24,10
|
| 7 | nguyenxuan0103@gmail.com THPT Nam Sách |
Học viện Tài chính
|
7,75 | 8,40 | 6,00 | 1,00 | A |
23,15
|
| 8 | ngautich@gmail.com THPT Tân Yên 1 |
Học viện Tài chính
|
9,25 | 8,60 | 7,80 | 1,50 | A |
27,15
|
| 9 | haiyenala89@gmail.com |
Học viện Tài chính
|
7,50 | 5,80 | 8,00 | 1,00 | A |
22,30
|
| 10 | hagiang.bq98@gmail.com THPT Việt Vinh |
Học viện Tài chính
|
6,25 | 6,40 | 6,60 | 3,50 | A |
22,75
|
| 11 | gaubong_baby_230898@yahoo.com.vn THPT Hàm Rồng |
Học viện Tài chính
|
7,50 | 7,40 | 5,60 | 0,50 | A |
21,00
|
| 12 | sutiny2711 THPT Mỹ Hào |
Học viện Tài chính
|
7,50 | 7,00 | 6,60 | 1,00 | A |
22,10
|
| 13 | bongbang1406@gmail.com THPT Cờ Đỏ |
Học viện Tài chính
|
6,25 | 6,00 | 5,80 | 1,50 | A |
19,55
|
| 14 | shimhyunhyo THPT Việt Lâm |
Học viện Tài chính
|
7,25 | 7,20 | 6,40 | 1,50 | A |
22,35
|
| 15 | haibara4869 THPT Chuyên Hà Tĩnh |
Học viện Tài chính
|
7,50 | 8,20 | 6,40 | 0,50 | A |
22,60
|
| 16 | lanank9x1998@gmail.com THPT Tân Lập |
Học viện Tài chính
|
7,00 | 6,20 | 6,80 | 0,50 | A |
20,50
|
| 17 | nenhuonglinh THPT Quỳnh Côi |
Học viện Tài chính
|
6,75 | 6,60 | 7,25 | 1,00 | D1 |
21,60
|
| 18 | trancythuylinh@gmail.com THPT Việt Trì |
Học viện Tài chính
|
6,75 | 6,40 | 6,40 | 0,50 | A |
20,05
|
| 19 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 |
22,75
|
|
| 20 | phuongyeuhai |
Học viện Tài Chính
|
7,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | A |
23,00
|
| 21 | quynhchau1910@gmail.com THPT Lê Minh Xuân - Hồ Chí Minh |
Học viện Tài chính
|
7,00 | 6,00 | 7,00 | 0,00 | A |
20,00
|
| 22 | dieungoc3103 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai |
Học viện Tài chính
|
7,00 | 5,75 | 7,25 | 1,50 | A |
21,50
|
| 23 | thuy_dc_ad THPT An Dương - Hải Phòng |
Học viện Tài chính
|
8,25 | 6,00 | 8,25 | 0,50 | A |
23,00
|
| 24 | thuhuongphth@gmail.com Trường THPT Duy Tiên C - Hà Nam |
Học viện Tài chính
|
6,25 | 7,25 | 7,25 | 1,00 | A |
21,75
|
| 25 | nguyenphuongthanh |
Học viện Tài chính
|
8,25 | 6,50 | 6,00 | 0,00 | A |
20,75
|
| 26 | hoangvietphap THPT Ngân Sơn - Bắc Cạn |
Học viện Tài chính
|
7,00 | 6,00 | 7,50 | 0,00 | A |
20,50
|
| 27 | phuongvu_hp THPT Kỹ thuật Hồng Bàng - Hải Phòng |
Học viện Tài Chính
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | A |
24,00
|
| 28 | huongvux THPT Giao Thuỷ B - Nam Định |
Học viện Tài chính
|
7,50 | 6,50 | 7,50 | 0,00 | A |
21,50
|