STT | Họ và tên | Số điện thoại | Điểm môn 1 | Điểm môn 2 | Điểm môn 3 | Tổng điểm | Trường xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Quỳnh Chi | 0944925739 | 10 | 10 | 10 | 30 | Hoàng Hoa Thám |
2 | Lưu Gia Bảo | 0937972644 | 10 | 9 | 10 | 29 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
3 | Như Cương | 0349055756 | 10 | 9 | 10 | 29 | Tiểu học Sơn Phú |
4 | NGUYỄN MINH THƯ | 0974316810 | 10 | 9 | 10 | 29 | TRỌNG ĐIỂM |
5 | Việt Hà | 0978889793 | 10 | 10 | 9 | 29 | Trung học Cơ Sở thị trấn Núi Đối |
6 | Đỗ Bùi | 0339937979 | 10 | 9 | 9.5 | 28.5 | THCS Giảng Võ |
7 | Vũ Văn Hải | 0975222794 | 10 | 9 | 9 | 28 | trường thcs vũ hữu |
8 | Vương Hoàng Minh Khoa | 0946297678 | 9 | 9 | 9 | 27 | Trường THCS Hưng Lộc |
9 | Ngô Thị Oanh Trúc | 0945760718 | 8.75 | 9.25 | 8.9 | 26.9 | Trường THCSTT Quán Hành |
10 | Giang Minh Phong | 0985010544 | 9.6 | 7.25 | 9.4 | 26.25 | THCS Cầu Giấy |
11 | Nguyễn Phú Minh | 0386344510 | 8.5 | 7.5 | 10 | 26 | THCS Trần Mai Ninh |
12 | Nguyễn Vũ Hương Trang | 0913968437 | 9 | 8 | 8.7 | 25.7 | Trường THCS Cầu Giấy |
13 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | 0373400943 | 10 | 8 | 7 | 25 | Tiểu học Sơn Phú |
14 | Nguyễn Hà An | 0904998579 | 7.75 | 7.5 | 9.7 | 24.95 | Cầu Giấy |
15 | Bùi Minh Phúc | 0947380503 | 9.75 | 6 | 8.7 | 24.45 | Trường THCS Cầu Giấy |
16 | Nguyễn Đỗ Minh Quân | 0983530148 | 8 | 7 | 8 | 23 | Trường trung học cơ sở Thanh Liệt |
17 | Lê Khánh Vinh | 0977789137 | 10 | 6.25 | 0 | 16.25 | Trường THCS Trần Mai Ninh |