STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | happycentauri | Nguyễn Thị Mừng THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Trường Đại học Thăng Long
|
D | 6,25 | 6,00 | 8,23 | 0,00 | 20,48 |
2 | tango... | Tạ Nguyên Ngọc THPT Hoài Đức B |
Trường Đại học Thăng Long
|
A | 6,25 | 6,60 | 5,80 | 0,50 | 19,15 |
3 | boymegamee... | Nguyễn Tiến Thuận THPT Trương Định |
Trường Đại học Thăng Long
|
A | 6,00 | 6,80 | 7,20 | 0,00 | 20,00 |
4 | khobaucuabo | Trần Thùy Dung THPT Cát Bà |
Trường Đại học Thăng Long
|
D01 | 6,50 | 6,75 | 3,45 | 1,50 | 18,20 |
5 | tyt.kut... | phạm thị lan anh THPT Yên Mô B |
Trường Đại học Thăng Long
|
A | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 1,50 | 19,50 |
bình luận